XE ĐẦU KÉO HOWO SINOTRUK

Một sản phẩm đến từ Sinotruk – tập đoàn xe tải hạng nặng số 1 Trung Quốc được nhập khẩu trực tiếp bởi TMT Motors – đối tác chiến lược của tập đoàn Sinotruk tại Việt Nam.

Sự hợp tác toàn diện cùng Sinotruk trong việc chuyển giao công nghệ và phân phối giúp TMT Motors mang đến cho khách hàng các sản phẩm xe tải với ưu thế vượt trội về giá và chất lượng cùng dịch vụ sau bán hàng, bảo hành, bảo dưỡng đạt chuẩn quốc tế.

Với mục tiêu trở thành top 5 thương hiệu xe có dịch vụ sau bán hàng tốt nhất tại Việt Nam, TMT cam kết hoàn thành các yêu cầu Bảo hành – Bảo dưỡng – Sửa chữa của khách hàng ngay trong 24h tại tất cả các đại lý 3S trên toàn quốc với phương châm “Sự hài lòng của khách hàng là tôn chỉ của TMT Motors”

Ngoại thất

Nội thất

Khung gầm

Động cơ

Thông số kỹ thuật

Loại xe Đầu kéo 380 cầu dầu Đầu kéo 420 cầu dầu Đầu kéo 420 cầu Láp Man
Model xe ZZ4257N3247Q1B ZZ4257V3247Q1B ZZ4257V3247Q1B
Công thức bánh xe 6×4 6×4 6×4
Cabin Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn.
Model động cơ D10.38-50 D12.42-50 D12.42-50
Mâm kéo ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) JOST (Φ 90 16 lỗ)
Tải trọng trên mâm kéo theo thiết kế/Cho phép TGGT (kg) 14420 14220 15570
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất/cho phép lớn nhất 25000 25000 25000
Hộp số HW19712, 12 số tiến, 2 số lùi HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc.
Cầu trước HF9 HF9 HF7
Cầu sau HC16 tỷ số truyền 4.42 Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền: 4.42 Cầu láp Man MCY13Q tỷ số truyền 4.11
Hệ thống treo – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp
– Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp
– Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp
– Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp
– Hệ thống treo trước: kiểu nhíp đa lá có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, nhíp trước 3 lá.
– Hệ thống treo sau: kiểu nhíp đa lá có thanh cân bằng, nhíp sau 5 lá
Lốp 12.00R20 12.00R20 12R22.5
Hệ thống phanh Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép.
Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau.
Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ.
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép.
Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau.
Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ.
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép.
Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau.
Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ.