XE TẢI TMT CAPTAIN E

CAPTAIN E là dòng xe tải với ngoại thất mạnh mẽ, không gian nội thất hiện đại, kích thước thùng hàng ấn tượng, động cơ ISUZU bền bỉ tiết kiệm nhiên liệu, cùng tính năng an toàn nổi trội.

– CAPTAIN E250 tải trọng 2.3 TẤN – Kích thước:

   3700x1855x1900 mm.

– CAPTAIN E350 tải trọng 3.5 TẤN – Kích thước:

   4350x1850x1850 mm

–  Giá: Liên hệ 086.966.8898

THÙNG HÀNG

NGOẠI THẤT

Ngoại thất CAPTAIN E
Ngoại thất CAPTAIN E
Lốp kích thước 7,00R16
Bình nhiên liệu 80 lít
Ngoại thất CAPTAIN E
Ngoại thất CAPTAIN E
Lốp kích thước 7,00R16
Bình nhiên liệu 80 lít

NỘI THẤT

Không gian tiện nghi đem đến trải nghiệm lái xe thoải mái
Vô lăng 4 chấu hiện đại, kết hợp đàm thoại rảnh tay
Hệ thống giải trí hỗ trợ đầy đủ USB-MP3, AM-FM radio, kết nối Bluetooth
Hệ thống khóa cửa trung tâm cùng kính cửa chỉnh điện
Không gian tiện nghi đem đến trải nghiệm lái xe thoải mái
Vô lăng 4 chấu hiện đại, kết hợp đàm thoại rảnh tay
Hệ thống giải trí hỗ trợ đầy đủ USB-MP3, AM-FM radio, kết nối Bluetooth
Hệ thống khóa cửa trung tâm cùng kính cửa chỉnh điện

ĐỘNG CƠ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KIỂU LOẠI XE CAPTAIN E250 CAPTAIN E350
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể mm 5525x1990x2950 6165x1990x2920
Chiều dài cơ sở mm 2800 3308
Kích thước lòng thùng mm 3700x1855x1900 4350x1850x1850
KHỐI LƯỢNG
Trọng lượng bản thân kg 2520 2930
Tải trọng đăng ký kg 2280 3490
Trọng lượng toàn bộ kg 4995 6615
ĐỘNG CƠ – KHUNG GẦM
Model động cơ JE493ZLQ5 (Isuzu – Euro 5) JE493ZLQ5 (Isuzu – Euro 5)
Nhiên liệu Diesel Diesel
Dung tích xylanh cm³ 2771 2771
Công suất cực đại kW/rpm 85/3200 85/3200
Moment cực đại N.m/rpm 285/2000 285/2000
Tiêu chuẩn khí thải Euro V Euro V
HỘP SỐ
Model hộp số 1700010-QN9201B 1700010-EM9J01A
Số tay số 5 số tiến, 1 số lùi 5 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền 4,714; 2,467; 1,650; 1,000; 0,719Ir=4,505 5,595; 2,840; 1,690; 1,000; 0,794;Ir=5,347
LỐP XE
Quy cách lốp xe 6.50R16LT 7,00R16
HỆ THỐNG PHANH
Kiểu loại phanh Tang trống, thủy lực 2 dòng, có ABS Tang trống, thủy lực 2 dòng, có ABS
HỆ THỐNG TREO
Số lá nhíp (Trước/sau) cái 05/10 08/11
Kích thước nhíp (Rộng x Dày) mm Nhíp trước: 75x9Nhíp sau: 7 lá 75×9; 3 lá 75×10 Nhíp trước: 75x10Nhíp sau: 6 lá 70×11; 3 lá 70×9
KHUNG XE
Kích thước tiết diện chassi mm 148x50x5 U190/130x55x4,5
THÙNG NHIÊN LIỆU
Dung tích lít 80 80
Chất liệu Phi kim Phi kim
TIỆN ÍCH TRÊN XE
Điều hòa x x
Kính điện x x
Khóa của trung tâm x x
USB-MP3, AM-FM radio x x
Kết nối Bluetooth x x
Đàm thoại rảnh tay x x
Vô lăng gật gù x x